Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亏产
Pinyin: kuī chǎn
Meanings: To fall short of production targets, fail to meet expected output., Sản lượng thấp hơn dự kiến, thất bại trong việc hoàn thành sản lượng., ①没有达到原定生产数量。[例]改进管理制度,变亏产为超产。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 丂, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①没有达到原定生产数量。[例]改进管理制度,变亏产为超产。
Grammar: Động từ kết hợp với các yếu tố liên quan đến sản xuất và kinh doanh.
Example: 今年由于天气不好,农民亏产了。
Example pinyin: jīn nián yóu yú tiān qì bù hǎo , nóng mín kuī chǎn le 。
Tiếng Việt: Năm nay do thời tiết xấu, nông dân bị thất thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sản lượng thấp hơn dự kiến, thất bại trong việc hoàn thành sản lượng.
Nghĩa phụ
English
To fall short of production targets, fail to meet expected output.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有达到原定生产数量。改进管理制度,变亏产为超产
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!