Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亏
Pinyin: kuī
Meanings: Thua lỗ, thiệt hại, thiếu sót, Loss, damage, shortfall, ①难为,幸而。表示徼幸之词。[合]亏杀(表示徼幸之词。同多亏、幸好);亏不尽(徼幸之词。同多亏、幸而)。*②多亏;幸亏。[合]亏不尽(亏得,多亏);亏你提起这件事,否则我就忘了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 3
Radicals: 一, 丂
Chinese meaning: ①难为,幸而。表示徼幸之词。[合]亏杀(表示徼幸之词。同多亏、幸好);亏不尽(徼幸之词。同多亏、幸而)。*②多亏;幸亏。[合]亏不尽(亏得,多亏);亏你提起这件事,否则我就忘了。
Hán Việt reading: khuy
Grammar: Động từ có thể kết hợp với các từ khác để diễn tả tình huống bất lợi.
Example: 亏本生意。
Example pinyin: kuī běn shēng yì 。
Tiếng Việt: Việc buôn bán bị thua lỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thua lỗ, thiệt hại, thiếu sót
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khuy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Loss, damage, shortfall
Nghĩa tiếng trung
中文释义
难为,幸而。表示徼幸之词。亏杀(表示徼幸之词。同多亏、幸好);亏不尽(徼幸之词。同多亏、幸而)
多亏;幸亏。亏不尽(亏得,多亏);亏你提起这件事,否则我就忘了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!