Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tại, ở, trong (dùng để chỉ vị trí, thời gian hoặc nguyên nhân), At, in, on (used to indicate location, time, or cause)., ①词缀。嵌在动词或形容词后面,不必译出。[例]以至于寸。——《后汉书·列女传》。[例]越于诸侯。——《国语·晋语》。*②以免于难。*③可以免于难。*④“於”。*⑤另见yū。

HSK Level: 3

Part of speech: giới từ

Stroke count: 3

Radicals:

Chinese meaning: ①词缀。嵌在动词或形容词后面,不必译出。[例]以至于寸。——《后汉书·列女传》。[例]越于诸侯。——《国语·晋语》。*②以免于难。*③可以免于难。*④“於”。*⑤另见yū。

Hán Việt reading: vu

Grammar: Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ, giúp chỉ định nơi chốn, thời gian hoặc lý do.

Example: 我们见面于北京。

Example pinyin: wǒ men jiàn miàn yú běi jīng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi gặp nhau tại Bắc Kinh.

3giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tại, ở, trong (dùng để chỉ vị trí, thời gian hoặc nguyên nhân)

vu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

At, in, on (used to indicate location, time, or cause).

词缀。嵌在动词或形容词后面,不必译出。以至于寸。——《后汉书·列女传》。越于诸侯。——《国语·晋语》

以免于难

可以免于难

“於”

另见yū

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

于 (yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung