Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 于谦

Pinyin: Yú Qiān

Meanings: Tên của một danh nhân lịch sử Trung Quốc, nổi tiếng với vai trò chính trị và quân sự., Name of a historical figure in China, known for political and military roles., (1398~1457)字廷益,号节庵。钱塘(今杭州)人。明代政治家、民族英雄、诗人。明成祖永乐十九年进士,历官山西、河南、江西等地巡抚、正统十四年(1449),蒙古族瓦刺入侵,土木堡一战,英宗被俘,明军被消灭50万,并进逼北京。于谦时任兵部尚书,拥立英宗弟为景帝,并主持抗战,使局势转危为安,建立了卓越功勋。后英宗还朝复位,诬他“大逆不道,迎立外藩”的罪名处死。他的诗多忧国忧民的内容,风格质朴刚建,多有佳作。有《于忠肃公集》。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 15

Radicals: 于, 兼, 讠

Chinese meaning: (1398~1457)字廷益,号节庵。钱塘(今杭州)人。明代政治家、民族英雄、诗人。明成祖永乐十九年进士,历官山西、河南、江西等地巡抚、正统十四年(1449),蒙古族瓦刺入侵,土木堡一战,英宗被俘,明军被消灭50万,并进逼北京。于谦时任兵部尚书,拥立英宗弟为景帝,并主持抗战,使局势转危为安,建立了卓越功勋。后英宗还朝复位,诬他“大逆不道,迎立外藩”的罪名处死。他的诗多忧国忧民的内容,风格质朴刚建,多有佳作。有《于忠肃公集》。

Grammar: Danh từ riêng, không thay đổi trong ngữ pháp.

Example: 于谦是明朝的一位忠臣。

Example pinyin: yú qiān shì míng cháo de yí wèi zhōng chén 。

Tiếng Việt: Vu Khiêm là một vị trung thần đời nhà Minh.

于谦
Yú Qiān
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên của một danh nhân lịch sử Trung Quốc, nổi tiếng với vai trò chính trị và quân sự.

Name of a historical figure in China, known for political and military roles.

(1398~1457)字廷益,号节庵。钱塘(今杭州)人。明代政治家、民族英雄、诗人。明成祖永乐十九年进士,历官山西、河南、江西等地巡抚、正统十四年(1449),蒙古族瓦刺入侵,土木堡一战,英宗被俘,明军被消灭50万,并进逼北京。于谦时任兵部尚书,拥立英宗弟为景帝,并主持抗战,使局势转危为安,建立了卓越功勋。后英宗还朝复位,诬他“大逆不道,迎立外藩”的罪名处死。他的诗多忧国忧民的内容,风格质朴刚建,多有佳作。有《于忠肃公集》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

于谦 (Yú Qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung