Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 于今

Pinyin: yú jīn

Meanings: Until now, currently, nowadays., Cho đến nay, hiện nay, ngày nay., ①至今。[例]车站一别,于今十年。*②如今;到现在。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 7

Radicals: 于, ㇇, 亽

Chinese meaning: ①至今。[例]车站一别,于今十年。*②如今;到现在。

Grammar: Trạng từ chỉ thời gian, thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu.

Example: 他的努力于今得到了回报。

Example pinyin: tā de nǔ lì yú jīn dé dào le huí bào 。

Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ấy cho đến nay đã được đền đáp.

于今
yú jīn
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho đến nay, hiện nay, ngày nay.

Until now, currently, nowadays.

至今。车站一别,于今十年

如今;到现在

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

于今 (yú jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung