Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 二龙戏珠
Pinyin: èr lóng xì zhū
Meanings: Hai con rồng chơi với viên ngọc (biểu tượng truyền thống trong văn hóa Trung Quốc)., Two dragons playing with a pearl (a traditional symbol in Chinese culture)., 两条龙相对,戏玩着一颗宝珠。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三回“头上戴着束发嵌宝紫金冠,齐眉勒着二龙戏珠金抹额。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 丿, 尤, 又, 戈, 朱, 王
Chinese meaning: 两条龙相对,戏玩着一颗宝珠。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三回“头上戴着束发嵌宝紫金冠,齐眉勒着二龙戏珠金抹额。”
Grammar: Thường được sử dụng như một cụm từ cố định mô tả biểu tượng văn hóa.
Example: 这件艺术品刻画了二龙戏珠的场景。
Example pinyin: zhè jiàn yì shù pǐn kè huà le èr lóng xì zhū de chǎng jǐng 。
Tiếng Việt: Tác phẩm nghệ thuật này khắc họa cảnh hai rồng chơi với ngọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai con rồng chơi với viên ngọc (biểu tượng truyền thống trong văn hóa Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Two dragons playing with a pearl (a traditional symbol in Chinese culture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两条龙相对,戏玩着一颗宝珠。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三回“头上戴着束发嵌宝紫金冠,齐眉勒着二龙戏珠金抹额。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế