Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 二胡
Pinyin: èr hú
Meanings: Traditional Chinese string instrument., Nhạc cụ dây truyền thống của Trung Quốc, ①对父母双亲的尊称。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 古, 月
Chinese meaning: ①对父母双亲的尊称。
Grammar: Danh từ, không thay đổi hình thức.
Example: 她正在练习拉二胡。
Example pinyin: tā zhèng zài liàn xí lā èr hú 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang tập kéo đàn nhị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhạc cụ dây truyền thống của Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
Traditional Chinese string instrument.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对父母双亲的尊称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!