Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 二缶钟惑
Pinyin: èr fǒu zhōng huò
Meanings: Confusion between good and bad, hard to distinguish., Lẫn lộn giữa tốt và xấu, khó phân biệt, 二疑,不明确;缶、钟指古代量器。弄不清缶与钟的容量。比喻弄不清普通的是非道理。[出处]战国·宋·庄周《庄子·天地》“以二缶钟惑,而所适不得矣。”[例]己既自迷,又使他人沦陷,陷入迷惘,岂直~而已乎?——章炳麟《驳康有为论革命书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 缶, 中, 钅, 心, 或
Chinese meaning: 二疑,不明确;缶、钟指古代量器。弄不清缶与钟的容量。比喻弄不清普通的是非道理。[出处]战国·宋·庄周《庄子·天地》“以二缶钟惑,而所适不得矣。”[例]己既自迷,又使他人沦陷,陷入迷惘,岂直~而已乎?——章炳麟《驳康有为论革命书》。
Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, mang tính triết lý sâu xa.
Example: 这个问题让人二缶钟惑。
Example pinyin: zhè ge wèn tí ràng rén èr fǒu zhōng huò 。
Tiếng Việt: Vấn đề này khiến người ta lẫn lộn khó phân biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lẫn lộn giữa tốt và xấu, khó phân biệt
Nghĩa phụ
English
Confusion between good and bad, hard to distinguish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
二疑,不明确;缶、钟指古代量器。弄不清缶与钟的容量。比喻弄不清普通的是非道理。[出处]战国·宋·庄周《庄子·天地》“以二缶钟惑,而所适不得矣。”[例]己既自迷,又使他人沦陷,陷入迷惘,岂直~而已乎?——章炳麟《驳康有为论革命书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế