Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 二维码

Pinyin: èr wéi mǎ

Meanings: QR code (quick response code used in technology)., Mã QR (mã phản hồi nhanh dùng trong công nghệ).

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 纟, 隹, 石, 马

Grammar: Danh từ công nghệ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hiện đại liên quan đến ứng dụng di động.

Example: 请用手机扫描这个二维码。

Example pinyin: qǐng yòng shǒu jī sǎo miáo zhè ge èr wéi mǎ 。

Tiếng Việt: Xin hãy dùng điện thoại quét mã QR này.

二维码
èr wéi mǎ
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mã QR (mã phản hồi nhanh dùng trong công nghệ).

QR code (quick response code used in technology).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

二维码 (èr wéi mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung