Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 二等

Pinyin: èr děng

Meanings: Hạng hai, loại hai, Second class, second grade., ①指次等地位的人或物。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 寺, 竹

Chinese meaning: ①指次等地位的人或物。

Grammar: Danh từ, thường dùng để phân loại thứ bậc hoặc cấp độ.

Example: 这张票是二等座。

Example pinyin: zhè zhāng piào shì èr děng zuò 。

Tiếng Việt: Vé này là hạng ghế ngồi loại hai.

二等
èr děng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạng hai, loại hai

Second class, second grade.

指次等地位的人或物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

二等 (èr děng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung