Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 二童一马

Pinyin: èr tóng yī mǎ

Meanings: Two children sharing one horse, indicating close friendship., Hai đứa trẻ chung một con ngựa, chỉ tình bạn thân thiết, 用以指少年时代的好友。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·品藻》“殷侯既废,桓公语诸人曰‘少时与渊源共骑竹马,我弃去,己辄取之,故当出我下。’”[例]烦借问,~,几时入尉瞻仪?——宋·刘克庄《汉宫春·陈尚书生日》词。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 立, 里

Chinese meaning: 用以指少年时代的好友。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·品藻》“殷侯既废,桓公语诸人曰‘少时与渊源共骑竹马,我弃去,己辄取之,故当出我下。’”[例]烦借问,~,几时入尉瞻仪?——宋·刘克庄《汉宫春·陈尚书生日》词。

Grammar: Thành ngữ mô tả mối quan hệ gần gũi.

Example: 他们就像二童一马一样亲密。

Example pinyin: tā men jiù xiàng èr tóng yì mǎ yí yàng qīn mì 。

Tiếng Việt: Họ thân thiết như hai đứa trẻ chung một con ngựa.

二童一马
èr tóng yī mǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai đứa trẻ chung một con ngựa, chỉ tình bạn thân thiết

Two children sharing one horse, indicating close friendship.

用以指少年时代的好友。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·品藻》“殷侯既废,桓公语诸人曰‘少时与渊源共骑竹马,我弃去,己辄取之,故当出我下。’”[例]烦借问,~,几时入尉瞻仪?——宋·刘克庄《汉宫春·陈尚书生日》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

二童一马 (èr tóng yī mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung