Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 二竖
Pinyin: èr shù
Meanings: Two villains (implying illness or bad luck)., Hai kẻ xấu (ngụ ý bệnh tật hoặc điều không may), ①两个小孩,后以称病魔。[例]公梦二竖子曰:“彼良医也,惧我,焉逃之?”其一曰:“居肓之上膏之下,若我何?——《左传·成公十年》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 〢, 又, 立
Chinese meaning: ①两个小孩,后以称病魔。[例]公梦二竖子曰:“彼良医也,惧我,焉逃之?”其一曰:“居肓之上膏之下,若我何?——《左传·成公十年》。
Grammar: Danh từ cổ, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 二竖为虐让他痛苦不堪。
Example pinyin: èr shù wéi nüè ràng tā tòng kǔ bù kān 。
Tiếng Việt: Hai kẻ xấu hoành hành khiến anh ta đau đớn vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai kẻ xấu (ngụ ý bệnh tật hoặc điều không may)
Nghĩa phụ
English
Two villains (implying illness or bad luck).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“彼良医也,惧我,焉逃之?”其一曰:“居肓之上膏之下,若我何?——《左传·成公十年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!