Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 二竖为虐

Pinyin: èr shù wéi nüè

Meanings: Two villains wreaking havoc, causing disaster., Hai kẻ xấu hoành hành, gây ra tai họa, 竖小子;二竖指病魔;虐侵害。比喻疾病缠身。[出处]《左传·成公十年》“公疾病,求医于秦。秦伯使医缓为之。未至,公梦疾为二竖子,曰‘彼良医也,惧伤我,焉逃之?’其一曰‘居肓之上,膏之下,若我何?’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 〢, 又, 立, 为, 匚, 虍

Chinese meaning: 竖小子;二竖指病魔;虐侵害。比喻疾病缠身。[出处]《左传·成公十年》“公疾病,求医于秦。秦伯使医缓为之。未至,公梦疾为二竖子,曰‘彼良医也,惧伤我,焉逃之?’其一曰‘居肓之上,膏之下,若我何?’”。

Grammar: Thành ngữ cổ, mang sắc thái văn chương cũ.

Example: 社会上若出现二竖为虐的现象,必会导致混乱。

Example pinyin: shè huì shàng ruò chū xiàn èr shù wéi nüè de xiàn xiàng , bì huì dǎo zhì hùn luàn 。

Tiếng Việt: Nếu xã hội xuất hiện hiện tượng hai kẻ xấu hoành hành, chắc chắn sẽ dẫn đến hỗn loạn.

二竖为虐
èr shù wéi nüè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai kẻ xấu hoành hành, gây ra tai họa

Two villains wreaking havoc, causing disaster.

竖小子;二竖指病魔;虐侵害。比喻疾病缠身。[出处]《左传·成公十年》“公疾病,求医于秦。秦伯使医缓为之。未至,公梦疾为二竖子,曰‘彼良医也,惧伤我,焉逃之?’其一曰‘居肓之上,膏之下,若我何?’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

二竖为虐 (èr shù wéi nüè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung