Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 二满三平
Pinyin: èr mǎn sān píng
Meanings: Mô tả cuộc sống yên ổn, bình thường, không có gì nổi bật, Describes a stable, ordinary life with nothing remarkable., 比喻生活过得去,很满足。同三平二满”。[出处]宋·陈亮《三部乐·七月送丘宗卿使虏》“词小屈穹庐,胆二满三平,共劳均佚。”[例]~,粗衣淡饭,钟鼎山林。——宋·洪咨夔《柳梢青·老人生日》词。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 氵, 𬜯, 二, 丷, 干
Chinese meaning: 比喻生活过得去,很满足。同三平二满”。[出处]宋·陈亮《三部乐·七月送丘宗卿使虏》“词小屈穹庐,胆二满三平,共劳均佚。”[例]~,粗衣淡饭,钟鼎山林。——宋·洪咨夔《柳梢青·老人生日》词。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi thành phần.
Example: 他的生活状态就是二满三平。
Example pinyin: tā de shēng huó zhuàng tài jiù shì èr mǎn sān píng 。
Tiếng Việt: Tình trạng cuộc sống của anh ấy là bình thường, không có gì nổi bật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả cuộc sống yên ổn, bình thường, không có gì nổi bật
Nghĩa phụ
English
Describes a stable, ordinary life with nothing remarkable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻生活过得去,很满足。同三平二满”。[出处]宋·陈亮《三部乐·七月送丘宗卿使虏》“词小屈穹庐,胆二满三平,共劳均佚。”[例]~,粗衣淡饭,钟鼎山林。——宋·洪咨夔《柳梢青·老人生日》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế