Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 二氧化物
Pinyin: èr yǎng huà wù
Meanings: Oxit (hợp chất của nguyên tố với oxi), Oxide (compound of an element with oxygen)., ①分子中含两个氧原子的氧化物——一般不同于过氧化物。[例]二氧化锰。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 气, 羊, 亻, 𠤎, 勿, 牛
Chinese meaning: ①分子中含两个氧原子的氧化物——一般不同于过氧化物。[例]二氧化锰。
Grammar: Danh từ chuyên ngành hóa học, không thay đổi hình thức.
Example: 铁锈是氧化铁,一种二氧化物。
Example pinyin: tiě xiù shì yǎng huà tiě , yì zhǒng èr yǎng huà wù 。
Tiếng Việt: Gỉ sắt là oxit sắt, một loại dioxide.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Oxit (hợp chất của nguyên tố với oxi)
Nghĩa phụ
English
Oxide (compound of an element with oxygen).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分子中含两个氧原子的氧化物——一般不同于过氧化物。二氧化锰
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế