Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 二次革命
Pinyin: èr cì gé mìng
Meanings: The second revolution., Cuộc cách mạng lần thứ hai, ①指1913年7月孙中山发动的讨伐袁世凯的战争。与辛亥革命相对而言,故称二次革命。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 冫, 欠, 革, 亼, 叩
Chinese meaning: ①指1913年7月孙中山发动的讨伐袁世凯的战争。与辛亥革命相对而言,故称二次革命。
Grammar: Danh từ, có thể liên quan đến các sự kiện lịch sử cụ thể.
Example: 历史上的二次革命改变了国家的命运。
Example pinyin: lì shǐ shàng de èr cì gé mìng gǎi biàn le guó jiā de mìng yùn 。
Tiếng Việt: Cuộc cách mạng lần thứ hai trong lịch sử đã thay đổi vận mệnh đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc cách mạng lần thứ hai
Nghĩa phụ
English
The second revolution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指1913年7月孙中山发动的讨伐袁世凯的战争。与辛亥革命相对而言,故称二次革命
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế