Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 二指
Pinyin: èr zhǐ
Meanings: Ngón tay trỏ và ngón giữa; hoặc cách ra hiệu bằng hai ngón tay, Index finger and middle finger; or a gesture using two fingers., ①食指。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 扌, 旨
Chinese meaning: ①食指。
Grammar: Danh từ, đôi khi liên quan đến hành động cụ thể như ra hiệu.
Example: 他用二指比了个胜利的手势。
Example pinyin: tā yòng èr zhǐ bǐ le gè shèng lì de shǒu shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng hai ngón tay làm dấu hiệu chiến thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngón tay trỏ và ngón giữa; hoặc cách ra hiệu bằng hai ngón tay
Nghĩa phụ
English
Index finger and middle finger; or a gesture using two fingers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
食指
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!