Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 二手

Pinyin: èr shǒu

Meanings: Đồ cũ, đã qua sử dụng; thứ hai (về quyền sở hữu)., Second-hand (used items); secondary (ownership).

HSK Level: hsk 4

Part of speech: other

Stroke count: 6

Radicals: 一, 手

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ, thường đi kèm với các vật dụng đã qua sử dụng.

Example: 我想买一辆二手车。

Example pinyin: wǒ xiǎng mǎi yí liàng èr shǒu chē 。

Tiếng Việt: Tôi muốn mua một chiếc xe hơi cũ.

二手
èr shǒu
HSK 4

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ cũ, đã qua sử dụng; thứ hai (về quyền sở hữu).

Second-hand (used items); secondary (ownership).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

二手 (èr shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung