Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 二房

Pinyin: èr fáng

Meanings: Vợ lẽ, người vợ thứ hai (trong chế độ đa thê), Concubine, second wife (in polygamy system)., ①旧时指小老婆、妾。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 户, 方

Chinese meaning: ①旧时指小老婆、妾。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ vị trí thứ bậc trong hôn nhân thời phong kiến.

Example: 他娶了二房。

Example pinyin: tā qǔ le èr fáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã lấy vợ lẽ.

二房
èr fáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ lẽ, người vợ thứ hai (trong chế độ đa thê)

Concubine, second wife (in polygamy system).

旧时指小老婆、妾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...