Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 二三其德
Pinyin: èr sān qí dé
Meanings: Inconsistent and fickle in one's moral character, Lòng dạ không kiên định, thay đổi thất thường, 事侍奉;齐、楚春秋时两大强国。依附齐国呢?还是依附楚国?比喻处在两强之间,不能得罪任何一方。[出处]《孟子·梁惠王下》“滕文公问曰‘滕,小国也,间于齐楚,事齐乎?事楚乎?’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 二, 八, 彳, 𢛳
Chinese meaning: 事侍奉;齐、楚春秋时两大强国。依附齐国呢?还是依附楚国?比喻处在两强之间,不能得罪任何一方。[出处]《孟子·梁惠王下》“滕文公问曰‘滕,小国也,间于齐楚,事齐乎?事楚乎?’”。
Grammar: Thường dùng để chỉ tính cách hay sự trung thành không ổn định của một người.
Example: 他对朋友总是二三其德。
Example pinyin: tā duì péng yǒu zǒng shì èr sān qí dé 。
Tiếng Việt: Anh ta đối với bạn bè luôn không kiên định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng dạ không kiên định, thay đổi thất thường
Nghĩa phụ
English
Inconsistent and fickle in one's moral character
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事侍奉;齐、楚春秋时两大强国。依附齐国呢?还是依附楚国?比喻处在两强之间,不能得罪任何一方。[出处]《孟子·梁惠王下》“滕文公问曰‘滕,小国也,间于齐楚,事齐乎?事楚乎?’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế