Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事预则立

Pinyin: shì yù zé lì

Meanings: Có chuẩn bị thì việc gì cũng thành công, Success comes to those who prepare, 指无论做什么事,事前有准备就会成功,没有准备就要失败。[出处]《礼记·中庸》“凡事预则立,不预则废。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 事, 予, 页, 刂, 贝, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: 指无论做什么事,事前有准备就会成功,没有准备就要失败。[出处]《礼记·中庸》“凡事预则立,不预则废。”

Grammar: Dùng trong văn cảnh khuyên bảo về tầm quan trọng của sự chuẩn bị trước khi hành động.

Example: 古人云:事预则立,不预则废。

Example pinyin: gǔ rén yún : shì yù zé lì , bú yù zé fèi 。

Tiếng Việt: Người xưa nói: Có chuẩn bị thì thành công, không chuẩn bị thì thất bại.

事预则立
shì yù zé lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có chuẩn bị thì việc gì cũng thành công

Success comes to those who prepare

指无论做什么事,事前有准备就会成功,没有准备就要失败。[出处]《礼记·中庸》“凡事预则立,不预则废。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

事预则立 (shì yù zé lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung