Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 事过情迁
Pinyin: shì guò qíng qiān
Meanings: After the event has passed, feelings have also changed., Sau khi sự việc qua đi, tình cảm cũng thay đổi theo., 随着事情过去,对该事的感情、态度也起了变化。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 事, 寸, 辶, 忄, 青, 千
Chinese meaning: 随着事情过去,对该事的感情、态度也起了变化。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả mối quan hệ con người thay đổi theo thời gian.
Example: 事过情迁,他们不再像以前那样亲密。
Example pinyin: shì guò qíng qiān , tā men bú zài xiàng yǐ qián nà yàng qīn mì 。
Tiếng Việt: Sau khi sự việc qua đi, tình cảm cũng thay đổi, họ không còn thân thiết như trước nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sau khi sự việc qua đi, tình cảm cũng thay đổi theo.
Nghĩa phụ
English
After the event has passed, feelings have also changed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随着事情过去,对该事的感情、态度也起了变化。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế