Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 事过境迁
Pinyin: shì guò jìng qiān
Meanings: After the event has passed, circumstances have changed., Sau khi sự việc qua đi, hoàn cảnh đã thay đổi., 境境况;迁改变。事情已经过去,情况也变了。[出处]清·颐琐《黄绣球》第三回“黄绣球与黄通理事过境迁,已不在心上。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 事, 寸, 辶, 土, 竟, 千
Chinese meaning: 境境况;迁改变。事情已经过去,情况也变了。[出处]清·颐琐《黄绣球》第三回“黄绣球与黄通理事过境迁,已不在心上。”
Grammar: Thường được sử dụng để khuyên người khác không nên ôm đồm quá khứ.
Example: 事过境迁,我们不必再纠结于过去。
Example pinyin: shì guò jìng qiān , wǒ men bú bì zài jiū jié yú guò qù 。
Tiếng Việt: Sau khi sự việc qua đi, hoàn cảnh đã thay đổi, chúng ta không cần phải ám ảnh về quá khứ nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sau khi sự việc qua đi, hoàn cảnh đã thay đổi.
Nghĩa phụ
English
After the event has passed, circumstances have changed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
境境况;迁改变。事情已经过去,情况也变了。[出处]清·颐琐《黄绣球》第三回“黄绣球与黄通理事过境迁,已不在心上。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế