Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 事败垂成
Pinyin: shì bài chuí chéng
Meanings: Việc sắp thành công nhưng lại thất bại vào phút cuối., Almost succeeding but failing at the last moment., 事情在快要成功的时候失败了。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 事, 攵, 贝, 一, 丿, 戊, 𠃌
Chinese meaning: 事情在快要成功的时候失败了。
Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả nỗi tiếc nuối khi sự việc không thành.
Example: 他的计划事败垂成。
Example pinyin: tā de jì huà shì bài chuí chéng 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy đã thất bại ngay trước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc sắp thành công nhưng lại thất bại vào phút cuối.
Nghĩa phụ
English
Almost succeeding but failing at the last moment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事情在快要成功的时候失败了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế