Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事略

Pinyin: shì lüè

Meanings: Tiểu sử tóm tắt hoặc lịch sử ngắn gọn về một sự kiện., A brief biography or short history of an event., ①一种传记文体,概述人的生平事迹。[例]《黄花冈七十二烈士事略》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 事, 各, 田

Chinese meaning: ①一种传记文体,概述人的生平事迹。[例]《黄花冈七十二烈士事略》。

Grammar: Thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo.

Example: 这是关于他的事略介绍。

Example pinyin: zhè shì guān yú tā de shì lüè jiè shào 。

Tiếng Việt: Đây là phần giới thiệu tiểu sử tóm tắt về anh ấy.

事略
shì lüè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiểu sử tóm tắt hoặc lịch sử ngắn gọn về một sự kiện.

A brief biography or short history of an event.

一种传记文体,概述人的生平事迹。《黄花冈七十二烈士事略》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...