Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事生肘腋

Pinyin: shì shēng zhǒu yè

Meanings: Unexpected events happening nearby without warning., Sự việc xảy ra bất ngờ gần kề, khó lường trước., 肘腋胳肢窝。比喻事变就发生在身边。[出处]《三国志·蜀志·法正传》“主公之在公安也,北畏曹公之强,东惮孙权之逼,近则惧孙夫人生变于肘腋之下,当斯之时,进退狼跋。”[例]景崧守台的失败,原因全在李文魁的内变,这种内变,~,无从预防。——清·曾朴《孽海花》第三十二。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 事, 生, 寸, 月, 夜

Chinese meaning: 肘腋胳肢窝。比喻事变就发生在身边。[出处]《三国志·蜀志·法正传》“主公之在公安也,北畏曹公之强,东惮孙权之逼,近则惧孙夫人生变于肘腋之下,当斯之时,进退狼跋。”[例]景崧守台的失败,原因全在李文魁的内变,这种内变,~,无从预防。——清·曾朴《孽海花》第三十二。

Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả tình huống bất ngờ, ngoài tầm kiểm soát.

Example: 危机常常事生肘腋。

Example pinyin: wēi jī cháng cháng shì shēng zhǒu yè 。

Tiếng Việt: Khủng hoảng thường xảy ra bất ngờ, khó lường trước.

事生肘腋
shì shēng zhǒu yè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự việc xảy ra bất ngờ gần kề, khó lường trước.

Unexpected events happening nearby without warning.

肘腋胳肢窝。比喻事变就发生在身边。[出处]《三国志·蜀志·法正传》“主公之在公安也,北畏曹公之强,东惮孙权之逼,近则惧孙夫人生变于肘腋之下,当斯之时,进退狼跋。”[例]景崧守台的失败,原因全在李文魁的内变,这种内变,~,无从预防。——清·曾朴《孽海花》第三十二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

事生肘腋 (shì shēng zhǒu yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung