Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事理

Pinyin: shì lǐ

Meanings: Reasoning or principles behind events or situations., Lý lẽ, nguyên tắc của sự việc., ①事情的道理。[例]通晓事理。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 事, 王, 里

Chinese meaning: ①事情的道理。[例]通晓事理。

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu bàn luận về nguyên tắc, quy luật.

Example: 我们要明白其中的事理。

Example pinyin: wǒ men yào míng bái qí zhōng de shì lǐ 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần hiểu rõ lý lẽ đằng sau sự việc này.

事理
shì lǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý lẽ, nguyên tắc của sự việc.

Reasoning or principles behind events or situations.

事情的道理。通晓事理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

事理 (shì lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung