Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 事物
Pinyin: shì wù
Meanings: Sự vật, sự việc; khái niệm chỉ tất cả mọi thứ tồn tại trong thế giới., Things; objects; phenomena that exist in the world., ①指客观的一切物体和现象。[例]每一种事物都有一个名称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 事, 勿, 牛
Chinese meaning: ①指客观的一切物体和现象。[例]每一种事物都有一个名称。
Grammar: Là danh từ ghép, thường đứng trước bổ nghĩa cho danh từ khác.
Example: 自然界充满了各种各样的事物。
Example pinyin: zì rán jiè chōng mǎn le gè zhǒng gè yàng de shì wù 。
Tiếng Việt: Thế giới tự nhiên đầy đủ các loại sự vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự vật, sự việc; khái niệm chỉ tất cả mọi thứ tồn tại trong thế giới.
Nghĩa phụ
English
Things; objects; phenomena that exist in the world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指客观的一切物体和现象。每一种事物都有一个名称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!