Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 事火咒龙
Pinyin: shì huǒ zhòu lóng
Meanings: Chỉ những hành động hoặc nghi lễ tôn giáo liên quan đến lửa và rồng (thường thấy trong tín ngưỡng cổ xưa)., Refers to actions or religious rituals involving fire and dragons (common in ancient beliefs)., 比喻荒诞不经之事。事火,指祀火为神;咒龙,指咒龙请雨。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 事, 人, 八, 几, 吅, 丿, 尤
Chinese meaning: 比喻荒诞不经之事。事火,指祀火为神;咒龙,指咒龙请雨。
Grammar: Thuộc nhóm thành ngữ mang tính chất văn hóa dân gian, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 古代人们常用事火咒龙来祈求丰收。
Example pinyin: gǔ dài rén men cháng yòng shì huǒ zhòu lóng lái qí qiú fēng shōu 。
Tiếng Việt: Người xưa thường dùng các nghi lễ liên quan đến lửa và rồng để cầu mong mùa màng bội thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những hành động hoặc nghi lễ tôn giáo liên quan đến lửa và rồng (thường thấy trong tín ngưỡng cổ xưa).
Nghĩa phụ
English
Refers to actions or religious rituals involving fire and dragons (common in ancient beliefs).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻荒诞不经之事。事火,指祀火为神;咒龙,指咒龙请雨。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế