Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 事款则圆
Pinyin: shì kuǎn zé yuán
Meanings: Handling matters calmly leads to good results., Khi xử lý công việc với sự điềm tĩnh thì sẽ đạt kết quả tốt đẹp., 谓遇事只要从容对待,就能圆满解决。款,宽缓。[出处]清·文康《儿女英雄传》第七回“事款则圆,你且住啼哭,休得叫骂。”又第二十五回你老人家不要著急,这可是急不来的事,事款则圆。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 事, 士, 欠, 示, 刂, 贝, 员, 囗
Chinese meaning: 谓遇事只要从容对待,就能圆满解决。款,宽缓。[出处]清·文康《儿女英雄传》第七回“事款则圆,你且住啼哭,休得叫骂。”又第二十五回你老人家不要著急,这可是急不来的事,事款则圆。”
Grammar: Thường được dùng để khuyên nhủ về cách ứng xử trong công việc hoặc cuộc sống.
Example: 遇到问题时,我们需要事款则圆。
Example pinyin: yù dào wèn tí shí , wǒ men xū yào shì kuǎn zé yuán 。
Tiếng Việt: Khi gặp vấn đề, chúng ta cần bình tĩnh để giải quyết mọi việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi xử lý công việc với sự điềm tĩnh thì sẽ đạt kết quả tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
Handling matters calmly leads to good results.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓遇事只要从容对待,就能圆满解决。款,宽缓。[出处]清·文康《儿女英雄传》第七回“事款则圆,你且住啼哭,休得叫骂。”又第二十五回你老人家不要著急,这可是急不来的事,事款则圆。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế