Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 事核言直
Pinyin: shì hé yán zhí
Meanings: Nói năng chân thật, dựa trên sự thật khách quan., Speaking truthfully based on objective facts., 事情确实,文辞直捷。[出处]语出《汉书·司马迁传赞》“其文直,其事核。”[例]然且一人绘一图,一图叙一事,附一赞,~,理明词约,直闺壸之箴鉴也。——明·沈德符《野获编补遗·刑部·重刊闺范序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 事, 亥, 木, 言, 一, 且, 十
Chinese meaning: 事情确实,文辞直捷。[出处]语出《汉书·司马迁传赞》“其文直,其事核。”[例]然且一人绘一图,一图叙一事,附一赞,~,理明词约,直闺壸之箴鉴也。——明·沈德符《野获编补遗·刑部·重刊闺范序》。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả tính cách thẳng thắn, trung thực.
Example: 他的发言总是事核言直。
Example pinyin: tā de fā yán zǒng shì shì hé yán zhí 。
Tiếng Việt: Phát biểu của anh ấy luôn dựa trên sự thật và chân thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng chân thật, dựa trên sự thật khách quan.
Nghĩa phụ
English
Speaking truthfully based on objective facts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事情确实,文辞直捷。[出处]语出《汉书·司马迁传赞》“其文直,其事核。”[例]然且一人绘一图,一图叙一事,附一赞,~,理明词约,直闺壸之箴鉴也。——明·沈德符《野获编补遗·刑部·重刊闺范序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế