Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事权

Pinyin: shì quán

Meanings: Quyền lực và trách nhiệm liên quan đến một nhiệm vụ cụ thể., Power and responsibility related to a specific task., ①处理事情的职权。[例]事权日落。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 事, 又, 木

Chinese meaning: ①处理事情的职权。[例]事权日落。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị, kinh doanh.

Example: 他掌握着公司的重要事权。

Example pinyin: tā zhǎng wò zhe gōng sī de zhòng yào shì quán 。

Tiếng Việt: Anh ấy nắm giữ quyền lực quan trọng trong công ty.

事权
shì quán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyền lực và trách nhiệm liên quan đến một nhiệm vụ cụ thể.

Power and responsibility related to a specific task.

处理事情的职权。事权日落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...