Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事无常师

Pinyin: shì wú cháng shī

Meanings: Việc học hỏi không nên giới hạn ở một thầy cố định, cần linh hoạt và rộng mở., Learning should not be limited to a single teacher; flexibility is key., 谓处事没有固定不变的准则,要择善而从。[出处]春秋·王诩《鬼谷子·忤合》“世无常贵,事无常师。”陶弘景注主善为师,故无常师。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 事, 一, 尢, 巾, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: 谓处事没有固定不变的准则,要择善而从。[出处]春秋·王诩《鬼谷子·忤合》“世无常贵,事无常师。”陶弘景注主善为师,故无常师。”

Grammar: Thường được dùng trong bối cảnh giáo dục hoặc tự phát triển bản thân.

Example: 事无常师,多向他人学习才能进步。

Example pinyin: shì wú cháng shī , duō xiàng tā rén xué xí cái néng jìn bù 。

Tiếng Việt: Học hỏi không nên giới hạn ở một thầy cố định, cần học hỏi nhiều người để tiến bộ.

事无常师
shì wú cháng shī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc học hỏi không nên giới hạn ở một thầy cố định, cần linh hoạt và rộng mở.

Learning should not be limited to a single teacher; flexibility is key.

谓处事没有固定不变的准则,要择善而从。[出处]春秋·王诩《鬼谷子·忤合》“世无常贵,事无常师。”陶弘景注主善为师,故无常师。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...