Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事无巨细

Pinyin: shì wú jù xì

Meanings: Tất cả mọi việc dù lớn hay nhỏ đều được quản lý chặt chẽ., All matters, big or small, are managed meticulously., 事情不分大小。形容什么事都管。同事无大小”。[出处]《三国志·诸葛亮传》“政事无巨细咸于亮。”[例]曾未期月,援溺振渴,~,悉究本末。——宋·邵博《闻见后录》卷十五。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 事, 一, 尢, 巨, 田, 纟

Chinese meaning: 事情不分大小。形容什么事都管。同事无大小”。[出处]《三国志·诸葛亮传》“政事无巨细咸于亮。”[例]曾未期月,援溺振渴,~,悉究本末。——宋·邵博《闻见后录》卷十五。

Grammar: Được dùng để miêu tả sự nghiêm túc, cẩn thận của một người khi làm việc.

Example: 他做事一向事无巨细都亲自过问。

Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng shì wú jù xì dōu qīn zì guò wèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn quản lý kỹ càng mọi việc dù lớn hay nhỏ.

事无巨细
shì wú jù xì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả mọi việc dù lớn hay nhỏ đều được quản lý chặt chẽ.

All matters, big or small, are managed meticulously.

事情不分大小。形容什么事都管。同事无大小”。[出处]《三国志·诸葛亮传》“政事无巨细咸于亮。”[例]曾未期月,援溺振渴,~,悉究本末。——宋·邵博《闻见后录》卷十五。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

事无巨细 (shì wú jù xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung