Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事无二成

Pinyin: shì wú èr chéng

Meanings: One cannot succeed twice in the same matter; opportunities only come once., Một việc không thể thành công hai lần, ý nói cơ hội chỉ có một lần., 谓公事和私事不能两全。[出处]《左传·成公八年》“礼无加货,事无二成。”杜预注公私不两成。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 事, 一, 尢, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 谓公事和私事不能两全。[出处]《左传·成公八年》“礼无加货,事无二成。”杜预注公私不两成。”

Grammar: Thường được dùng để nhắc nhở người khác nắm bắt cơ hội ngay từ đầu.

Example: 机会难得,事无二成。

Example pinyin: jī huì nán dé , shì wú èr chéng 。

Tiếng Việt: Cơ hội hiếm có, một việc không thể thành công hai lần.

事无二成
shì wú èr chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một việc không thể thành công hai lần, ý nói cơ hội chỉ có một lần.

One cannot succeed twice in the same matter; opportunities only come once.

谓公事和私事不能两全。[出处]《左传·成公八年》“礼无加货,事无二成。”杜预注公私不两成。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

事无二成 (shì wú èr chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung