Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事故

Pinyin: shì gù

Meanings: Tai nạn, sự cố bất ngờ., Accident, unexpected incident., ①原泛指事情,现在指意外的损失或灾祸。[例]交通事故。*②原因。[例]冒暑而来,必有事故。*③借口。[例]寻个事故。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 事, 古, 攵

Chinese meaning: ①原泛指事情,现在指意外的损失或灾祸。[例]交通事故。*②原因。[例]冒暑而来,必有事故。*③借口。[例]寻个事故。

Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến an toàn hoặc vấn đề kỹ thuật.

Example: 昨天发生了一起交通事故。

Example pinyin: zuó tiān fā shēng le yì qǐ jiāo tōng shì gù 。

Tiếng Việt: Hôm qua đã xảy ra một vụ tai nạn giao thông.

事故
shì gù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai nạn, sự cố bất ngờ.

Accident, unexpected incident.

原泛指事情,现在指意外的损失或灾祸。交通事故

原因。冒暑而来,必有事故

借口。寻个事故

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

事故 (shì gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung