Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事捷功倍

Pinyin: shì jié gōng bèi

Meanings: Quick success and doubled effectiveness., Việc thành công nhanh chóng và hiệu quả gấp bội., 事情易办而功效很大。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 事, 扌, 疌, 力, 工, 亻, 咅

Chinese meaning: 事情易办而功效很大。

Grammar: Ít phổ biến hơn 事半功倍 nhưng vẫn nhấn mạnh vào hiệu suất cao.

Example: 新技术让我们的工作事捷功倍。

Example pinyin: xīn jì shù ràng wǒ men de gōng zuò shì jié gōng bèi 。

Tiếng Việt: Công nghệ mới giúp công việc của chúng tôi thành công nhanh chóng và hiệu quả gấp đôi.

事捷功倍
shì jié gōng bèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc thành công nhanh chóng và hiệu quả gấp bội.

Quick success and doubled effectiveness.

事情易办而功效很大。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

事捷功倍 (shì jié gōng bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung