Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事情

Pinyin: shì qing

Meanings: Việc, sự việc, tình huống., Matter, event, situation., ①人类生活中的一切活动和现象。[例]我爱我母亲,特别是她勤劳一生,很多事情是值得我永远回忆的。——《回忆我的母亲》。*②事实。[例]曲尽事情,一无遗误。*③泛指婚丧大事。[例]我见你带的扇套,还是那年东府里蓉大奶奶事情上做的。——《红楼梦》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 事, 忄, 青

Chinese meaning: ①人类生活中的一切活动和现象。[例]我爱我母亲,特别是她勤劳一生,很多事情是值得我永远回忆的。——《回忆我的母亲》。*②事实。[例]曲尽事情,一无遗误。*③泛指婚丧大事。[例]我见你带的扇套,还是那年东府里蓉大奶奶事情上做的。——《红楼梦》。

Grammar: Là từ rất phổ biến, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 这件事情很重要。

Example pinyin: zhè jiàn shì qíng hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Việc này rất quan trọng.

事情
shì qing
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc, sự việc, tình huống.

Matter, event, situation.

人类生活中的一切活动和现象。我爱我母亲,特别是她勤劳一生,很多事情是值得我永远回忆的。——《回忆我的母亲》

事实。曲尽事情,一无遗误

泛指婚丧大事。我见你带的扇套,还是那年东府里蓉大奶奶事情上做的。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

事情 (shì qing) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung