Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 事态
Pinyin: shì tài
Meanings: Development or situation of an event., Diễn biến hoặc tình hình của một sự việc., ①事情的状态;局势。[例]事态恶化。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 事, 太, 心
Chinese meaning: ①事情的状态;局势。[例]事态恶化。
Grammar: Thường được dùng trong báo chí hoặc phân tích tình hình.
Example: 事态正在恶化。
Example pinyin: shì tài zhèng zài è huà 。
Tiếng Việt: Tình hình đang trở nên xấu đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn biến hoặc tình hình của một sự việc.
Nghĩa phụ
English
Development or situation of an event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事情的状态;局势。事态恶化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!