Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 事宽即圆
Pinyin: shì kuān jí yuán
Meanings: Handle gently and everything will fall into place., Xử lý nhẹ nhàng thì mọi việc sẽ trọn vẹn., 谓遇事只要从容对待,就能圆满解决。款,宽缓。同事款则圆”。[出处]清·褚人获《隋唐演义》第四十四回“只怕事大难回,所以踌躇延捱……事宽即圆,支得他去,再可商量。”[例]秋鸿道哭也没用,~。”——清·佚名《明珠缘》第十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 事, 宀, 苋, 卩, 员, 囗
Chinese meaning: 谓遇事只要从容对待,就能圆满解决。款,宽缓。同事款则圆”。[出处]清·褚人获《隋唐演义》第四十四回“只怕事大难回,所以踌躇延捱……事宽即圆,支得他去,再可商量。”[例]秋鸿道哭也没用,~。”——清·佚名《明珠缘》第十五回。
Grammar: Tương tự như 事宽则圆, nhấn mạnh vào cách xử trí khôn ngoan.
Example: 他总是事宽即圆地处理问题。
Example pinyin: tā zǒng shì shì kuān jí yuán dì chǔ lǐ wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn xử lý vấn đề một cách mềm mỏng để mọi việc trọn vẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xử lý nhẹ nhàng thì mọi việc sẽ trọn vẹn.
Nghĩa phụ
English
Handle gently and everything will fall into place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓遇事只要从容对待,就能圆满解决。款,宽缓。同事款则圆”。[出处]清·褚人获《隋唐演义》第四十四回“只怕事大难回,所以踌躇延捱……事宽即圆,支得他去,再可商量。”[例]秋鸿道哭也没用,~。”——清·佚名《明珠缘》第十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế