Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 事宽则圆
Pinyin: shì kuān zé yuán
Meanings: If handled gently, things will go smoothly., Nếu xử lý việc nhẹ nhàng thì mọi chuyện sẽ suôn sẻ., 遇到事情只要从容对待,就能圆满解决。款宽缓。同事款则圆”。[出处]清·俞万春《荡寇志》第一百三十一回“闻达暗想道此人本是一勇之夫,不难取他,只是攻击得紧,他必死命相拒。看来此事,事宽则圆,急难成效。”[例]姐姐不要性急,~。——清·石玉昆《三侠五义》第八十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 事, 宀, 苋, 刂, 贝, 员, 囗
Chinese meaning: 遇到事情只要从容对待,就能圆满解决。款宽缓。同事款则圆”。[出处]清·俞万春《荡寇志》第一百三十一回“闻达暗想道此人本是一勇之夫,不难取他,只是攻击得紧,他必死命相拒。看来此事,事宽则圆,急难成效。”[例]姐姐不要性急,~。——清·石玉昆《三侠五义》第八十九回。
Grammar: Thường dùng để khuyên nhủ về cách hành xử khéo léo trong các tình huống phức tạp.
Example: 解决矛盾要事宽则圆。
Example pinyin: jiě jué máo dùn yào shì kuān zé yuán 。
Tiếng Việt: Giải quyết mâu thuẫn cần phải mềm mỏng để mọi thứ suôn sẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nếu xử lý việc nhẹ nhàng thì mọi chuyện sẽ suôn sẻ.
Nghĩa phụ
English
If handled gently, things will go smoothly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遇到事情只要从容对待,就能圆满解决。款宽缓。同事款则圆”。[出处]清·俞万春《荡寇志》第一百三十一回“闻达暗想道此人本是一勇之夫,不难取他,只是攻击得紧,他必死命相拒。看来此事,事宽则圆,急难成效。”[例]姐姐不要性急,~。——清·石玉昆《三侠五义》第八十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế