Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事在萧墙

Pinyin: shì zài xiāo qiáng

Meanings: Trouble arises from within., Rắc rối xảy ra bên trong nội bộ., 谓祸乱出自内部。事,变故;萧墙,宫室内当门的小墙。[出处]语出《论语·季氏》“吾恐季孙之忧,不在颛臾,而在萧墙之内也。”[例]衅起他族,~。——唐·李公佐《南柯太守传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 事, 土, 肃, 艹, 啬

Chinese meaning: 谓祸乱出自内部。事,变故;萧墙,宫室内当门的小墙。[出处]语出《论语·季氏》“吾恐季孙之忧,不在颛臾,而在萧墙之内也。”[例]衅起他族,~。——唐·李公佐《南柯太守传》。

Grammar: Thường được sử dụng khi muốn nói về mâu thuẫn hoặc khó khăn xuất phát từ bên trong tổ chức.

Example: 公司的危机其实是事在萧墙。

Example pinyin: gōng sī de wēi jī qí shí shì shì zài xiāo qiáng 。

Tiếng Việt: Khủng hoảng của công ty thực chất là do vấn đề nội bộ.

事在萧墙
shì zài xiāo qiáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rắc rối xảy ra bên trong nội bộ.

Trouble arises from within.

谓祸乱出自内部。事,变故;萧墙,宫室内当门的小墙。[出处]语出《论语·季氏》“吾恐季孙之忧,不在颛臾,而在萧墙之内也。”[例]衅起他族,~。——唐·李公佐《南柯太守传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

事在萧墙 (shì zài xiāo qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung