Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事后

Pinyin: shì hòu

Meanings: After the event, afterward., Sau khi sự việc xảy ra.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: other

Stroke count: 14

Radicals: 事, 口

Grammar: Đại từ thời gian, chỉ khoảng thời gian sau khi một sự kiện đã xảy ra.

Example: 事后他感到非常后悔。

Example pinyin: shì hòu tā gǎn dào fēi cháng hòu huǐ 。

Tiếng Việt: Sau đó, anh ấy cảm thấy vô cùng hối hận.

事后
shì hòu
HSK 6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sau khi sự việc xảy ra.

After the event, afterward.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...