Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事危累卵

Pinyin: shì wēi lěi luǎn

Meanings: A precarious situation, like eggs stacked on top of each other, easily broken., Tình hình nguy hiểm như trứng chồng lên nhau, dễ vỡ., 事情危险得像堆起来的蛋一样。形容形势极端危险。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 事, 㔾, 厃, 田, 糸, 卪

Chinese meaning: 事情危险得像堆起来的蛋一样。形容形势极端危险。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt mức độ nguy hiểm rất cao, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, kinh tế...

Example: 目前的局势已经到了事危累卵的地步。

Example pinyin: mù qián de jú shì yǐ jīng dào liǎo shì wēi lèi luǎn de dì bù 。

Tiếng Việt: Tình hình hiện tại đã đến mức cực kỳ nguy hiểm.

事危累卵
shì wēi lěi luǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình nguy hiểm như trứng chồng lên nhau, dễ vỡ.

A precarious situation, like eggs stacked on top of each other, easily broken.

事情危险得像堆起来的蛋一样。形容形势极端危险。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

事危累卵 (shì wēi lěi luǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung