Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 事半功百
Pinyin: shì bàn gōng bǎi
Meanings: Half the effort, hundredfold the result., Làm một nửa nhưng đạt được gấp trăm lần kết quả., 指做事得法,因而费力小,收效大。同事半功倍”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 事, 丨, 丷, 二, 力, 工, 一, 白
Chinese meaning: 指做事得法,因而费力小,收效大。同事半功倍”。
Grammar: Biểu thị sự hiệu quả vượt trội trong công việc. Ít khi được sử dụng hơn so với 事半功倍.
Example: 他的策略让我们事半功百。
Example pinyin: tā de cè lüè ràng wǒ men shì bàn gōng bǎi 。
Tiếng Việt: Chiến lược của anh ấy giúp chúng tôi làm ít mà đạt nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm một nửa nhưng đạt được gấp trăm lần kết quả.
Nghĩa phụ
English
Half the effort, hundredfold the result.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指做事得法,因而费力小,收效大。同事半功倍”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế