Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事半功倍

Pinyin: shì bàn gōng bèi

Meanings: Half the effort, double the result., Tốn ít công sức nhưng đạt được kết quả lớn., 指做事得法,因而费力小,收效大。[出处]《孟子·公孙丑上》“故事半古之人,功必倍之,惟此时为然。”[例]如能善用他的特长和经验,比较地容易获得~的效果。——邹韬奋《经历·前途》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 事, 丨, 丷, 二, 力, 工, 亻, 咅

Chinese meaning: 指做事得法,因而费力小,收效大。[出处]《孟子·公孙丑上》“故事半古之人,功必倍之,惟此时为然。”[例]如能善用他的特长和经验,比较地容易获得~的效果。——邹韬奋《经历·前途》。

Grammar: Thành ngữ thường dùng trong văn cảnh nhấn mạnh biện pháp thông minh hoặc hiệu quả cao.

Example: 使用这种方法可以事半功倍。

Example pinyin: shǐ yòng zhè zhǒng fāng fǎ kě yǐ shì bàn gōng bèi 。

Tiếng Việt: Sử dụng phương pháp này có thể đạt hiệu quả gấp đôi.

事半功倍
shì bàn gōng bèi
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốn ít công sức nhưng đạt được kết quả lớn.

Half the effort, double the result.

指做事得法,因而费力小,收效大。[出处]《孟子·公孙丑上》“故事半古之人,功必倍之,惟此时为然。”[例]如能善用他的特长和经验,比较地容易获得~的效果。——邹韬奋《经历·前途》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...