Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事势

Pinyin: shì shì

Meanings: Situation, the development trend of events., Tình hình, xu thế phát triển của sự việc., ①事情的趋势;形势。[例]肃宣权旨,论天下事势,致殷勤之意。——《资治通鉴》。[例]吾诚愿与汝相守以死,第以今日事势观之,天灾可以死,盗贼可以死……——林觉民《与妻书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 事, 力, 执

Chinese meaning: ①事情的趋势;形势。[例]肃宣权旨,论天下事势,致殷勤之意。——《资治通鉴》。[例]吾诚愿与汝相守以死,第以今日事势观之,天灾可以死,盗贼可以死……——林觉民《与妻书》。

Grammar: Chỉ xu hướng hoặc trạng thái của tình hình. Thường đi kèm với các từ miêu tả trạng thái như 不利 (bất lợi) hoặc 好转 (tốt lên).

Example: 当前的事势对我们不利。

Example pinyin: dāng qián de shì shì duì wǒ men bú lì 。

Tiếng Việt: Tình hình hiện tại không có lợi cho chúng ta.

事势
shì shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình, xu thế phát triển của sự việc.

Situation, the development trend of events.

事情的趋势;形势。肃宣权旨,论天下事势,致殷勤之意。——《资治通鉴》。吾诚愿与汝相守以死,第以今日事势观之,天灾可以死,盗贼可以死……——林觉民《与妻书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...