Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事务

Pinyin: shì wù

Meanings: Work, tasks that need to be done., Công việc, nhiệm vụ cần phải làm., ①指具体的事情。[例]说她特来叫她的儿媳回家去,因为开春事务忙,而家中只有老的小的,人手不够了。——《祝福》。*②行政杂务;总务。[例]事务工作。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 事, 力, 夂

Chinese meaning: ①指具体的事情。[例]说她特来叫她的儿媳回家去,因为开春事务忙,而家中只有老的小的,人手不够了。——《祝福》。*②行政杂务;总务。[例]事务工作。

Grammar: Dùng để chỉ những hoạt động cụ thể mà ai đó cần thực hiện. Thường kết hợp với các từ như 日常 (hàng ngày), 繁忙 (bận rộn).

Example: 他忙于日常事务。

Example pinyin: tā máng yú rì cháng shì wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy bận rộn với các công việc hàng ngày.

事务 - shì wù
事务
shì wù

📷 đôi

事务
shì wù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc, nhiệm vụ cần phải làm.

Work, tasks that need to be done.

指具体的事情。说她特来叫她的儿媳回家去,因为开春事务忙,而家中只有老的小的,人手不够了。——《祝福》

行政杂务;总务。事务工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...