Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 争夺

Pinyin: zhēng duó

Meanings: To compete for, seize (usually material things or rights)., Tranh giành, chiếm đoạt (thường là vật chất hoặc quyền lợi)., ①竞争抢夺。[例]今之争夺。——《韩非子·五蠹》。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: コ, 一, 亅, 𠂊, 大, 寸

Chinese meaning: ①竞争抢夺。[例]今之争夺。——《韩非子·五蠹》。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng tranh giành.

Example: 两兄弟争夺父亲的遗产。

Example pinyin: liǎng xiōng dì zhēng duó fù qīn de yí chǎn 。

Tiếng Việt: Hai anh em tranh giành tài sản thừa kế của cha.

争夺
zhēng duó
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh giành, chiếm đoạt (thường là vật chất hoặc quyền lợi).

To compete for, seize (usually material things or rights).

竞争抢夺。今之争夺。——《韩非子·五蠹》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...