Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 争分夺秒

Pinyin: zhēng fēn duó miǎo

Meanings: Tranh từng phút giây, tận dụng thời gian quý báu., To race against time, make every second count., 一分一秒也不放过。形容充分利用时间。[出处]《晋书·陶侃传》“常语人曰‘大禹圣者,乃惜寸阴,至于众人,当惜分阴。’”[例]我们在学习上要~。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: コ, 一, 亅, 𠂊, 八, 刀, 大, 寸, 少, 禾

Chinese meaning: 一分一秒也不放过。形容充分利用时间。[出处]《晋书·陶侃传》“常语人曰‘大禹圣者,乃惜寸阴,至于众人,当惜分阴。’”[例]我们在学习上要~。

Grammar: Thành ngữ này diễn tả sự khẩn trương và quý trọng thời gian.

Example: 为了按时完成任务,我们争分夺秒地工作。

Example pinyin: wèi le àn shí wán chéng rèn wu , wǒ men zhēng fēn duó miǎo dì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn, chúng tôi làm việc tranh từng phút giây.

争分夺秒
zhēng fēn duó miǎo
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh từng phút giây, tận dụng thời gian quý báu.

To race against time, make every second count.

一分一秒也不放过。形容充分利用时间。[出处]《晋书·陶侃传》“常语人曰‘大禹圣者,乃惜寸阴,至于众人,当惜分阴。’”[例]我们在学习上要~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

争分夺秒 (zhēng fēn duó miǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung